Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dạy kèm
[dạy kèm]
|
to teach privately; to coach; to tutor; to give private tuition; to give private lessons
To give somebody private tuition in French; To give somebody private lessons in French; To coach somebody in French
My parents employed a tutor to coach me for the university entrance exam
Từ điển Việt - Việt
dạy kèm
|
động từ
ngồi cạnh bên để chỉ bảo thêm
Những buổi dạy kèm càng khiến cho mối quan hệ giữa gia đình Quỳnh như là gia đình của mình. (Nguyễn Nhật Ánh)